THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
Ngoại hình | |
Chiều dài x rộng x cao | 1940mm x 690mm x 1070mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Cỡ lốp trước | 70/90 – 17 |
Cớ lốp sau | 80/90 – 17 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
Tính năng | |
Động cơ | DAELIMIKD VZS139FMB-46 |
Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Thể tích | 49.5 cm³ |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ 7500 v/ ph |
Cách thức thao tác | Thông qua tay ga |
Quãng đường di chuyển | 150 – 200km/1lần đổ đầy |
Vận tốc tối đa | 50 – 60km/h |
Khả năng chở nặng | 220kg |
Số người cho phép chở | 2người |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 |
Phụ kiện xe | |
Ắc quy | 12v – 12a |
Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
Khung | Thép chắc chắn – Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
Thông tin khác | |
Trọng lượng xe | 86kg |
Phân bổ bánh trước | 36kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Dung tích bình xăng | 3lít |
Leo dốc | 300 |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ