THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phụ kiện đi kèm | |
Gương | |
Sạc | |
Sổ bảo hành | |
Đặc điểm | |
Bảo vệ dòng | 14 + / – 2.0A |
Bảo vệ tụt áp | 42 + / – 1.0V |
Lốp | Không săm |
Phanh trước/Phanh sau |
Phanh đĩa trước, phanh kéo sau |
Dung tích bình | 5 acquy lớn 20A theo xe |
Trọng lượng xe | 96kg |
Tải trọng | 180kg |
Vận tốc tối đa | 60km/h |
Ngoại hình | |
Màu sắc | XĐen bóng, đen sần, đỏ đen xanh GP đen, xanh lục đen, cam đen |
Đường kính bánh xe | Lốp: 426mm – Vành: 340m |
Chiều cao yên | 760mm |
Chiều dài – chiều rộng- chiều cao | 1790mm x 780mm x 1030mm |
Bảo hành | |
Khung xe | 36 tháng |
Động cơ điện | 18 tháng |
Bộ sạc điện | 12 tháng |
Bộ điều tốc (IC) | 12 tháng |
Giảm xóc trước + sau | 6 tháng |
Vành xe | 12 tháng |
Tay ga | 6 tháng |