THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe | Xe số |
Thông số chi tiết | |
Hộp số | Số tròn 4 số |
Động cơ | Kiểu động cơ 4 kì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tich xy lanh | 49.5 cm³ |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 37.8×44.2 |
Tốc độ tối đa | 49km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm xóc | |
Đèn trước | Halogen |
Đèn sau | Halogen |
Đèn xi nhan | Halogen |
Thông số khác | |
Phanh | Phanh đĩa |
Trọng tải | 220kg(trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa)) |
Mức tiêu thụ nhiên liện | 1,223l/100km |
Kích thước vành | Vành trước: vành đúc 17×1.4 , hợp kim thép – Vành sau: vành đúc 17×1.6, hợp kim thép |
Dung tích bình xăng | 3.7 lít |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ