THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin cơ bản | |
Khối lượng | 95kg |
Kích thước (DxRxC) | 1720 x 730 x 1065 (mm) |
Tốc độ tối đa | 50km/h |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Thông tin cơ bản | |
Màu sắc | Xám, đại dương, đỏ, xanh da trời, xanh tím, màu đá, trắng xám |
Phanh (Trước/Sau) | Phanh đĩa / Phanh đĩa |
Trọng tải | 170kg (Trọng lượng của xe + Trọng lượng của người và Hàng hoá) |
Loại pin | Ắc quy chì axit kín khí, 5 bình nối tiếp |
Thời gian sạc | 8h |
Phạm vi di chuyển | 60-80km / 1 lần sạc |
Mặt đồng hồ | Điện tử |
Giảm xóc | Dầu thuỷ lực có quả hơi trước / Dầu thuỷ lực không quả hơi sau |
Dung tích ắc quy | 12V – 20Ah |
Loại sạc | Tự động ngắt khi ắc quy đầy |
Tính năng thông minh | Nút Parking an toàn / Nút cứu hộ khi gặp lỗi / 3 mức tốc độ |